Thị trường tiền điện tử, hay crypto, là một thế giới đầy màu sắc với vô vàn thuật ngữ chuyên ngành. Để có thể tham gia và đầu tư hiệu quả, nắm vững những thuật ngữ thị trường Crypto là điều cần thiết. Cùng FBnumber điểm qua danh sách hơn 50 thuật ngữ crypto quan trọng mà mọi nhà đầu tư nên biết.
Thuật ngữ thị trường Crypto liên quan đến công nghệ
- Blockchain: Công nghệ chuỗi khối, nền tảng của hầu hết các loại tiền điện tử.
- Genesis Block: Khối đầu tiên trong một blockchain, nguyên mẫu cho toàn bộ hệ thống giao dịch trong hệ thống
- DAO: Tổ chức tự trị phi tập trung, hoạt động dựa trên các quy tắc được mã hóa trên blockchain.
- ASIC: Mạch tích hợp chuyên dụng cho ứng dụng cụ thể, thường dùng để đào tiền điện tử.
- Keys: Khoá công khai và khoá riêng tư, dùng để xác thực giao dịch và đảm bảo an toàn tài sản.
- PoS, PoW: Proof of Stake (đồng thuận cổ phần) và Proof of Work (đồng thuận công việc), hai cơ chế đồng thuận phổ biến trong blockchain.
- Soft/Hard Fork: Phân tách mềm và phân tách cứng, hai cách nâng cấp hoặc thay đổi một blockchain.
- DApp: Ứng dụng phi tập trung, hoạt động trên blockchain, hiện nay DApp chủ yếu được phát triển trên nền tảng của Ethereum.
- Smart Contract: Thuật ngữ thị trường Crypto chỉ hợp đồng thông minh, tự động thực thi khi các điều kiện được đáp ứng.
- Cryptographic: Mã hóa, kỹ thuật bảo mật thông tin, hiểu đơn giản là loại tiền tệ hoạt động trong mạng lưới được mã hóa.
- KYC: Know Your Customer, quy trình xác minh danh tính khách hàng, ngăn chặn hoạt động rửa tiền.
- Bridge: Cầu nối, cho phép chuyển đổi tài sản giữa các blockchain khác nhau.
- Binary Option (BO): Quyền chọn nhị phân, một loại giao dịch phái sinh.
- CEX: Sàn giao dịch tập trung đóng vai trò trung gian do một công ty hoặc tổ chức điều hành.
Bạn có thể tham khảo thêm: +10 Đồng coin tiềm năng nhất mà bạn không nên bỏ qua [2024]
Thuật ngữ liên quan đến thị trường Crypto
- Altcoin: Tiền điện tử thay thế, bất kỳ loại tiền điện tử nào không phải là Bitcoin.
- Stablecoin: Tiền điện tử ổn định giá, thường được neo giá với một tài sản khác như USD.
- Inflation/Deflation: Lạm phát và giảm phát, sự tăng hoặc giảm giá trị của một loại tiền tệ.
- Halving: Giảm một nửa phần thưởng khối, sự kiện giảm phần thưởng cho việc đào Bitcoin.
- Stagflation: Tình trạng kinh tế trì trệ kèm lạm phát, đối với các quốc gia Stagflation cao, coin sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ.
- ICO/IDO: Phát hành coin lần đầu (ICO) và chào bán DEX lần đầu (IDO), hai cách huy động vốn cho các dự án tiền điện tử.
- Token: Một loại tiền điện tử đại diện cho một tài sản hoặc tiện ích cụ thể.
- Whitepaper: Tài liệu mô tả chi tiết về một dự án tiền điện tử, đây là dữ kiện để các trader đánh giá dự án.
- On-chain/off-chain: Địa điểm giao dịch xảy ra, các giao dịch diễn ra trong hoặc ngoài blockchain.
- Breakout: Bứt phá, khi giá vượt qua một ngưỡng kháng cự quan trọng.
- Market Cap: Vốn hóa thị trường, tính bằng giá token nhân với tổng giá trị của tất cả các đồng tiền điện tử đang lưu hành.
- FDV: Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn, tính bằng giá token nhân với tổng lượng cung token của dự án.
- Buy the dip (BTD): Mua khi giá giảm, chiến thuật mua vào khi giá giảm để tận dụng cơ hội.
- Bullish/bearish: Xu hướng tăng và xu hướng giảm, tâm lý lạc quan hoặc bi quan về thị trường.
Thuật ngữ thị trường Crypto chiến thuật & vai trò Trader
- Whale: Cá voi, nhà đầu tư lớn có khả năng tác động đến thị trường, whale có thể tạo ra một làn sóng bán tháo trên thị trường bằng cách bán số coin của họ.
- Noob: Người mới, nhà đầu tư chưa có nhiều kinh nghiệm, đôi khi noob còn được coi như những người luôn bảo thủ và không chịu rút kinh nghiệm từ sai lầm.
- Hold: Thuật ngữ thị trường Crypto chỉ hành động giữ, chiến thuật nắm giữ tài sản trong thời gian dài.
- AFI: All-Fucking-In là hành động bỏ tất cả tiền của mình vào 1 đồng coin.
- ROI: Return on investment, tỷ lệ lợi nhuận ròng/chi phí.
- Riding the crypto wave: Lướt sóng crypto, tận dụng biến động thị trường để kiếm lời.
- FUD: Fear, uncertainty, and doubt, tâm lý sợ hãi, không chắc chắn và nghi ngờ.
- Vaporware: Sản phẩm được truyền thông rộng rãi nhưng chưa hoàn thiện hoặc không có thật.
- Shill: Chỉ những cá nhân chuyên đi quảng cáo một cách thái quá hoặc không trung thực. về các đồng coin
- Shitcoin: Thuật ngữ thị trường Crypto chỉ những đồng tiền điện tử rác, không có giá trị hoặc tiềm năng.
- Bearwhale: Những người có nguồn lực và sức ảnh hướng lớn nhưng tiêu cực và nguy hiểm.
- Buy Wall: Bức tường mua, hành động mua khi giá đang tăng theo chiều thẳng đứng, thị trường hưng phấn.
Một số tiếng lóng thuần Việt được các trader yêu thích
- Đu đỉnh: Mua vào khi giá đang ở mức cao, thường những trader đu đỉnh là bởi bị dính hiệu ứng FOMO, sau mua giá coin rớt thê thảm.
- Gồng lỗ: Giữ tài sản khi đang thua lỗ, hy vọng giá sẽ tăng trở lại, thông thường hành động này được thực hiện bởi các noob nhỏ lẻ.
- Về bờ: Thuật ngữ thị trường Crypto ám chỉ hòa vốn sau một thời gian đu đỉnh và gồng lỗ.
- Bắt đáy: Mua vào khi giá đang ở mức thấp, hành động thường được các chuyên gia hoặc trader yêu thích rủi ro thực hiện.
- Úp sọt/Úp bô: Bán tháo một lượng lớn tài sản để hạ giá, tương tự như Pump and Dump, khiến người khác thua lỗ.
- Cá mập, tay to: Nhà đầu tư lớn có khả năng tác động đến thị trường tương tự như thuật ngữ thị trường Crypto “Whale”.
- Đảo hàng: Bán và mua lại cùng một tài sản nhiều lần để tăng khối lượng giao dịch.
- Xả, thoát hàng: Bán một lượng lớn tài sản ở mức giá thấp hơn giá kỳ vọng.
- Lướt sóng: Mua và bán nhanh chóng để kiếm lời từ các biến động nhỏ.
- Đòn gánh: Sử dụng đòn bẩy để tăng lợi nhuận tiềm năng, nhưng cũng tăng rủi ro.
- Cháy tài khoản: Mất toàn bộ số tiền trong tài khoản do sử dụng đòn bẩy quá cao.
Kết luận
Trên đây là một số thuật ngữ thị trường Crypto phổ biến mà các nhà đầu tư nên nắm rõ. Hy vọng những chia sẻ vừa rồi sẽ trở nên hữu ích với bạn, truy cập thêm Blog Fbnumber để biết thêm nhiều thông tin bổ ích hơn về đầu tư.